Khoáng chất là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Khoáng chất là các nguyên tố vô cơ thiết yếu mà cơ thể không thể tự tổng hợp, tham gia cấu trúc mô, điều hòa chuyển hóa và duy trì hoạt động sống. Chúng được chia thành khoáng đa lượng và vi lượng, mỗi loại đảm nhận vai trò sinh học riêng và phải được cung cấp qua chế độ ăn uống hàng ngày.

Định nghĩa và đặc điểm cơ bản của khoáng chất

Khoáng chất là các nguyên tố vô cơ không thể tự tổng hợp trong cơ thể nhưng thiết yếu cho sự sống và hoạt động chức năng bình thường của mọi sinh vật. Chúng tham gia vào cấu trúc xương, dẫn truyền thần kinh, cân bằng dịch thể, hoạt hóa enzyme và nhiều quá trình sinh học then chốt khác. Dù không cung cấp năng lượng như carbohydrate, protein hay lipid, khoáng chất vẫn không thể thiếu trong mọi phản ứng chuyển hóa nội bào.

Khoáng chất có mặt trong tự nhiên dưới nhiều dạng hóa học như muối, oxit, sunfat, photphat hoặc ion tự do. Chúng không bị phân hủy bởi nhiệt, ánh sáng hay các phản ứng enzyme, vì vậy không mất đi trong quá trình chế biến thực phẩm. Cơ thể người cần hơn 20 loại khoáng chất khác nhau, mỗi loại có chức năng riêng biệt và vai trò không thể thay thế.

Phân loại khoáng chất: đa lượng và vi lượng

Khoáng chất được phân loại thành hai nhóm chính dựa trên nhu cầu hằng ngày của cơ thể:

  • Khoáng chất đa lượng (macrominerals): cần thiết với lượng lớn hơn 100 mg/ngày. Bao gồm: canxi, phospho, kali, natri, magiê, chlor và lưu huỳnh.
  • Khoáng chất vi lượng (trace elements): cần thiết với lượng nhỏ hơn 100 mg/ngày. Bao gồm: sắt, kẽm, đồng, mangan, iốt, selen, crôm, molypden và một số nguyên tố hiếm khác.

Sự phân loại này không phản ánh mức độ quan trọng, vì cả hai nhóm đều có vai trò sống còn. Việc thiếu hụt một khoáng chất vi lượng như kẽm hay iốt có thể gây hậu quả nghiêm trọng tương đương với thiếu canxi hay natri.

Bảng so sánh dưới đây cho thấy sự khác biệt giữa hai nhóm:

Tiêu chí Khoáng chất đa lượng Khoáng chất vi lượng
Nhu cầu hàng ngày > 100 mg/ngày < 100 mg/ngày
Ví dụ điển hình Canxi, Kali, Natri, Magiê Sắt, Kẽm, Iốt, Selen
Vai trò Cấu trúc xương, điều hòa áp suất thẩm thấu Enzyme, hormone, miễn dịch

Vai trò sinh học của khoáng chất

Mỗi loại khoáng chất đảm nhận một hoặc nhiều vai trò sinh học quan trọng. Canxi và phospho chiếm phần lớn khối lượng khoáng trong cơ thể, tập trung ở xương và răng, giúp duy trì cấu trúc vững chắc và dẫn truyền thần kinh. Natri và kali kiểm soát cân bằng điện giải, điều hòa huyết áp và dẫn truyền xung thần kinh qua màng tế bào.

Magiê là đồng yếu tố cho hơn 300 enzyme, hỗ trợ tổng hợp protein, phân giải ATP và ổn định DNA. Sắt cần thiết cho việc hình thành hemoglobin trong hồng cầu, là cầu nối quan trọng để vận chuyển oxy từ phổi đến mô. Iốt là nguyên tố thiết yếu trong cấu trúc hormone tuyến giáp, tham gia điều hòa chuyển hóa và phát triển thần kinh ở trẻ em.

Một số khoáng chất khác như selen và kẽm có vai trò chống oxy hóa mạnh, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương gốc tự do. Kẽm cũng là yếu tố cần thiết trong miễn dịch, lành vết thương và tăng trưởng tế bào. Sự thiếu hụt bất kỳ khoáng chất nào cũng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.

Cơ chế hấp thu và chuyển hóa khoáng chất

Phần lớn khoáng chất được hấp thu tại ruột non, thông qua hai cơ chế: khuếch tán thụ động (phụ thuộc vào nồng độ gradient) và vận chuyển chủ động (dựa vào protein vận chuyển đặc hiệu và năng lượng). Hiệu suất hấp thu phụ thuộc vào dạng hóa học (ion tự do, phức chất hữu cơ, muối vô cơ) và các yếu tố đồng thời có trong khẩu phần ăn.

Một số chất ức chế hấp thu khoáng như phytate (có trong ngũ cốc nguyên vỏ), oxalate (trong rau củ) và tannin (trong trà) có thể làm giảm sinh khả dụng của sắt, kẽm và canxi. Ngược lại, vitamin C giúp tăng hấp thu sắt không heme; lactose hỗ trợ hấp thu canxi ở trẻ nhỏ. Cạnh tranh hấp thu cũng xảy ra, ví dụ: lượng lớn sắt có thể ức chế hấp thu kẽm và đồng.

Sau khi được hấp thu, khoáng chất được phân bố đến các mô đích, tích lũy tại gan, xương, cơ hoặc tuần hoàn trong huyết tương. Quá trình bài tiết diễn ra qua thận (nhiều nhất), mồ hôi và phân. Sự cân bằng giữa hấp thu và bài tiết quyết định nồng độ khoáng chất trong máu và mô.

Thiếu hụt khoáng chất: nguyên nhân và hậu quả

Thiếu hụt khoáng chất xảy ra khi lượng cung cấp không đáp ứng được nhu cầu sinh lý của cơ thể, do chế độ ăn không đầy đủ, kém hấp thu đường tiêu hóa, mất khoáng qua tiêu chảy, chảy máu, tiết niệu hoặc do tăng nhu cầu trong các giai đoạn đặc biệt như mang thai, dậy thì, chấn thương nặng. Các nhóm nguy cơ cao bao gồm trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai, người cao tuổi và bệnh nhân mắc bệnh mạn tính.

Tác động của thiếu khoáng chất phụ thuộc vào loại khoáng bị thiếu, thời gian và mức độ thiếu hụt. Dưới đây là một số ví dụ điển hình:

  • Thiếu sắt: gây thiếu máu thiếu sắt, da xanh, mệt mỏi, giảm khả năng học tập và lao động.
  • Thiếu iốt: dẫn đến bướu cổ, thiểu năng tuyến giáp, chậm phát triển trí tuệ ở trẻ em.
  • Thiếu canxi và vitamin D: làm yếu xương, gây còi xương ở trẻ và loãng xương ở người lớn.
  • Thiếu kẽm: gây rối loạn miễn dịch, chậm lành vết thương, rối loạn vị giác và sinh dục.

Theo NCBI, thiếu hụt iốt là nguyên nhân phổ biến nhất gây thiểu năng trí tuệ có thể phòng ngừa được trên toàn cầu, trong khi thiếu sắt vẫn là nguyên nhân hàng đầu của thiếu máu dinh dưỡng ở trẻ em và phụ nữ tuổi sinh sản.

Thừa khoáng chất và độc tính

Không chỉ thiếu, việc bổ sung quá mức hoặc tích lũy khoáng chất cũng có thể gây độc tính nghiêm trọng. Nguyên nhân thường do sử dụng thực phẩm chức năng không có chỉ định, uống thuốc bổ liều cao kéo dài, hoặc do rối loạn chuyển hóa, bài tiết.

Các biểu hiện lâm sàng của thừa khoáng thường âm thầm, tiến triển chậm và dễ nhầm với bệnh lý khác. Một số ví dụ:

  • Thừa sắt: gây quá tải sắt (hemochromatosis), tích tụ ở gan, tim và tụy, dẫn đến xơ gan, suy tim và đái tháo đường.
  • Thừa canxi: gây tăng calci máu, buồn nôn, sỏi thận, rối loạn nhịp tim, giảm hấp thu kẽm và sắt.
  • Thừa selen: gây rụng tóc, móng giòn, rối loạn thần kinh ngoại biên, vị kim loại trong miệng.

Bảng dưới đây tóm tắt mức dung nạp trên (UL – Upper Limit) của một số khoáng chất theo khuyến cáo từ NIH:

Khoáng chất Giới hạn an toàn UL (mg/ngày)
Sắt 45
Canxi 2500
Kẽm 40
Selen 400

Nguồn thực phẩm giàu khoáng chất

Khoáng chất có trong nhiều loại thực phẩm tự nhiên, đặc biệt là các nhóm: ngũ cốc nguyên hạt, rau xanh, trái cây, sữa và chế phẩm từ sữa, thịt, cá, hải sản. Việc duy trì chế độ ăn đa dạng, phong phú là cách tốt nhất để đảm bảo cung cấp đủ khoáng chất cho cơ thể mà không gây thừa.

Một số nguồn khoáng điển hình:

  • Canxi: sữa, sữa chua, phô mai, đậu hũ, cá mòi nguyên xương
  • Sắt: gan động vật, thịt đỏ, lòng đỏ trứng, đậu lăng, rau bina
  • Kẽm: hàu, cua, hạt bí, thịt bò, ngũ cốc nguyên hạt
  • Iốt: muối iốt, rong biển, cá biển sâu
  • Magiê: hạt hướng dương, yến mạch, bơ hạnh nhân, đậu nành

Để tra cứu thành phần khoáng chất cụ thể trong thực phẩm, có thể sử dụng cơ sở dữ liệu chính thống từ USDA FoodData Central.

Vai trò của khoáng chất trong phòng bệnh

Khoáng chất không chỉ tham gia cấu trúc và chuyển hóa mà còn có vai trò chủ động trong phòng chống bệnh mạn tính. Một số nghiên cứu dịch tễ học cho thấy mối liên hệ mạnh giữa tình trạng dinh dưỡng khoáng và nguy cơ mắc các bệnh không lây.

Ví dụ cụ thể:

  • Kali: hỗ trợ giãn mạch, giảm huyết áp và nguy cơ đột quỵ
  • Kẽm: nâng cao miễn dịch, rút ngắn thời gian cảm cúm
  • Selen: tham gia enzyme chống oxy hóa (glutathione peroxidase), hỗ trợ ngăn ngừa ung thư
  • Canxi + Vitamin D: duy trì mật độ xương, ngừa gãy xương ở người cao tuổi

Tổ chức Y tế Thế giới khuyến khích tăng cường khoáng chất thông qua can thiệp cộng đồng như bổ sung vi chất vào thực phẩm thiết yếu (muối iốt, bột mì tăng sắt, nước mắm bổ sung kẽm).

Khuyến nghị sử dụng và bổ sung

Nhu cầu khoáng chất thay đổi theo lứa tuổi, giới tính và tình trạng sinh lý đặc biệt (mang thai, cho con bú). Viện Dinh dưỡng Quốc gia và NIH đã đưa ra khuyến nghị lượng tiêu thụ tham chiếu (RDA) để đảm bảo sức khỏe lâu dài. Việc bổ sung khoáng chất cần dựa trên kết quả xét nghiệm hoặc triệu chứng lâm sàng rõ ràng, tránh bổ sung tràn lan.

Bảng minh họa RDA canxi theo từng nhóm tuổi (nguồn: NIH):

Nhóm tuổi Nhu cầu Canxi (mg/ngày)
Trẻ 1–3 tuổi 700
Trẻ 4–8 tuổi 1000
Thanh thiếu niên (9–18 tuổi) 1300
Người lớn 19–50 tuổi 1000
Người trên 50 tuổi 1200

Tự ý dùng viên bổ sung không phù hợp liều có thể gây rối loạn tương tác giữa các khoáng chất, do đó chỉ nên sử dụng theo chỉ định của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng.

Tài liệu tham khảo

  1. NIH Office of Dietary Supplements – Mineral Fact Sheets
  2. NCBI – Micronutrient Deficiencies
  3. USDA FoodData Central – Mineral Content
  4. Harvard T.H. Chan – Minerals and Health
  5. WHO – Micronutrient Deficiencies

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề khoáng chất:

Chất điện môi cổng có hệ số điện môi cao: Tình trạng hiện tại và các cân nhắc về tính chất vật liệu Dịch bởi AI
Journal of Applied Physics - Tập 89 Số 10 - Trang 5243-5275 - 2001
Nhiều hệ thống vật liệu hiện đang được xem xét như là những ứng cử viên tiềm năng để thay thế SiO2 làm vật liệu điện môi cổng cho công nghệ bán dẫn metal-oxide–semiconductor (CMOS) dưới 0,1 μm. Việc xem xét hệ thống các tính chất cần thiết của điện môi cổng cho thấy rằng các hướng dẫn chính để chọn một chất thay thế điện môi cổng là (a) độ điện môi, khoảng cách năng lượng, và sự liên kết b...... hiện toàn bộ
#chất điện môi cổng #vật liệu giả nhị phân #công nghệ CMOS #độ điện môi #khoảng cách năng lượng
Osteonecrosis hàm mặt liên quan đến bisphosphonate: Báo cáo của Nhóm công tác thuộc Hiệp hội Nghiên cứu Xương và Khoáng chất Hoa Kỳ Dịch bởi AI
Oxford University Press (OUP) - Tập 22 Số 10 - Trang 1479-1491 - 2007
Tóm tắt Osteonecrosis hàm mặt (ONJ) đã ngày càng bị nghi ngờ là một biến chứng tiềm tàng của liệu pháp bisphosphonate trong những năm gần đây. Do đó, ban lãnh đạo Hiệp hội Nghiên cứu Xương và Khoáng chất Hoa Kỳ (ASBMR) đã chỉ định một nhóm công tác đa ngành để giải quyết các câu hỏi chính liên quan đến định nghĩa ca bệnh, dịch tễ học, yếu tố nguy cơ,...... hiện toàn bộ
Kim loại, khoáng chất và vi sinh vật: Địa vi sinh học và phục hồi sinh học Dịch bởi AI
Microbiology (United Kingdom) - Tập 156 Số 3 - Trang 609-643 - 2010
Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong các quá trình địa hoạt trong sinh quyển, đặc biệt trong các lĩnh vực biến đổi sinh học các nguyên tố và chu trình sinh địa hóa, biến đổi kim loại và khoáng chất, phân hủy, phong hóa sinh học, và hình thành đất và trầm tích. Tất cả các loại vi sinh vật, bao gồm prokaryotes và eukaryotes cũng như các mối liên kết cộng sinh giữa chúng với nhau và với ...... hiện toàn bộ
Hợp chất ba oxit khoáng và các xi măng nội nha sinh học khác: tổng quan cập nhật – phần II: các ứng dụng lâm sàng khác và biến chứng Dịch bởi AI
International Endodontic Journal - Tập 51 Số 3 - Trang 284-317 - 2018
Tóm tắtHợp chất ba oxit khoáng (MTA) là vật liệu nha khoa được sử dụng rộng rãi cho các liệu pháp tủy sống (VPT), bảo vệ các giá đỡ trong các quy trình nội nha tái tạo, tạo rào cản ở các răng có tủy hoại tử và chóp mở, sửa chữa các lỗ thủng cũng như trám bít ống tủy và trám bít chóp răng trong các phẫu thuật nội nha. Gần đây, một số xi măng nội nha sinh học (BECs) ...... hiện toàn bộ
#Hợp chất ba oxit khoáng #xi măng nội nha sinh học #liệu pháp tủy sống #nội nha tái tạo #sửa chữa lỗ thủng #tác dụng không mong muốn.
Yêu cầu khoáng chất của cá: một nghiên cứu hệ thống Dịch bởi AI
Reviews in Aquaculture - Tập 8 Số 2 - Trang 172-219 - 2016
Tóm tắtĐã thực hiện phân tích tổng hợp dữ liệu tài liệu về yêu cầu khoáng chất và nguyên tố vi lượng của cá với mục tiêu chính là xác định các tiêu chí phản ứng phù hợp và các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ bổ sung chế độ ăn tối thiểu. Tập dữ liệu chính bao gồm 25 nghiên cứu về P có sẵn, 20 về Ca, 24 về Mg, 5 về K, 37 về Zn, 23 về Se, 19 về Mn, 16 về Fe và 13 về Cu. P...... hiện toàn bộ
Cường cận giáp nguyên phát: những khái niệm mới về lâm sàng, độ khoáng chất và các đặc điểm sinh hóa Dịch bởi AI
Journal of Internal Medicine - Tập 257 Số 1 - Trang 6-17 - 2005
Tóm tắt.Cường cận giáp nguyên phát (PHPT) được đặc trưng thường gặp là một rối loạn không có triệu chứng với tăng canxi huyết và mức độ hormone cận giáp (PTH) cao. Mức PTH tăng được phát hiện bởi cả các xét nghiệm miễn dịch phóng xạ tiêu chuẩn (IRMA) và một loại IRMA gần đây hơn chỉ phát hiện phân tử PTH toàn phần từ 1–84. Nồng độ canxi huyết thường <1 mg dL... hiện toàn bộ
Sự Tương Phản Trong Độ Ướt Giữa Các Khoáng Chất Kaolinite và Illite: Đặc Trưng Bằng Phổ Hấp Thụ Infrared và X-Ray Dịch bởi AI
Cambridge University Press (CUP) - Tập 45 - Trang 184-193 - 1997
Một đá chứa nước là một cấu trúc địa chất có tính rỗng nằm trong sự tiếp xúc với hai chất lỏng, nước mặn và dầu. Kiến thức cải thiện về độ ướt của đá là rất quan trọng để ước lượng lượng dầu thô trong các nguồn tài nguyên dưới lòng đất. Ngành công nghiệp dầu khí đã quan sát thấy rằng sự tương phản về độ ướt trong các đá chứa nước trầm tích thường có sự tương quan lớn với sự hiện diện của các loại ...... hiện toàn bộ
#đá chứa nước #độ ướt #dầu thô #đất sét #illite #kaolinite #phổ hấp thụ tia X #phổ hồng ngoại biến đổi Fourier #asphaltenes
Độ tin cậy của khoảng tin cậy 95% được tiết lộ thông qua điểm số chất lượng cuộc sống dự kiến: một ví dụ trên bệnh nhân ung thư vòm họng sau xạ trị sử dụng EORTC QLQ-C 30 Dịch bởi AI
Health and Quality of Life Outcomes - - 2010
Tóm tắt Bối cảnh Nhiều nhà nghiên cứu sử dụng điểm số quan sát nhận được từ bảng hỏi để đánh giá độ tin cậy của điểm số và đưa ra kết luận cũng như luận cứ liên quan đến kết quả chất lượng cuộc sống. Số lần cảnh báo sai từ các chẩn đoán y khoa sẽ giảm đi bao nhiêu nếu điểm số quan sát được thay t...... hiện toàn bộ
#độ tin cậy #khoảng tin cậy 95% #chất lượng cuộc sống #ung thư vòm họng #điểm số quan sát #điểm số dự kiến #phân tích độ lệch #nghiên cứu hiệu quả #bảng hỏi EORTC QLQ-C30
Ứng dụng công nghệ viễn thám vào việc phát hiện và lập bản đồ khoáng sản ô-xít sắt, khoáng sét và khoáng chất sắt trong tỉnh Thái Nguyên (Việt Nam) Dịch bởi AI
Mining Science and Technology(Russian Federation) - Tập 0 Số 1 - Trang 60-65 - 2016
Bài báo này trình bày một nghiên cứu về việc ứng dụng các kỹ thuật viễn thám để phát hiện khoáng sét, ô-xít sắt và khoáng chất sắt sử dụng các hình ảnh đa phổ của LANDSAT 7 ETM+. Chúng tôi đã sử dụng phương pháp tỷ lệ dải băng để xác định các khu vực có hàm lượng hợp chất khoáng giàu và nghèo. Những kết quả thu được trong nghiên cứu này có thể được sử dụng để tạo ra bản đồ phân bố khoáng sét và ô-...... hiện toàn bộ
#viễn thám #ô-xít sắt #khoáng sét #khoáng chất sắt #tỷ lệ dải băng.
Ảnh hưởng của phụ gia khoáng đến khả năng ăn mòn cốt thép trong bê tông chất lượng siêu cao
Tạp chí Khoa học Công nghệ Xây dựng (TCKHCNXD) - ĐHXDHN - Tập 12 Số 2 - Trang 86-91 - 2018
Bài báo này trình bày về nghiên cứu ảnh hưởng của một số phụ gia khoáng (PGK) đến đặc tính ăn mòn cốt thép trong bê tông chất lượng siêu cao (BTCLSC). Trong nghiên cứu này, PGK sử dụng bao gồm silica fume (SF), tro bay (FA) và xỉ lò cao hạt hóa nghiền mịn (GGBFS) được sử dụng để thay thế xi măng theo tỷ lệ SF sử dụng 10% và 20%; FA sử dụng 10% và 20%; GGBFS sử dụng 20%, 40% theo khối lượng chất kế...... hiện toàn bộ
Tổng số: 184   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10